Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high school


noun
a public secondary school usually including grades 9 through 12 (Freq. 37)
- he goes to the neighborhood highschool
Syn:
senior high school, senior high, high, highschool
Hypernyms:
secondary school, lyceum, lycee, Gymnasium, middle school

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high school"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.